Có 2 kết quả:
波涛汹涌 bō tāo xiōng yǒng ㄅㄛ ㄊㄠ ㄒㄩㄥ ㄧㄨㄥˇ • 波濤洶涌 bō tāo xiōng yǒng ㄅㄛ ㄊㄠ ㄒㄩㄥ ㄧㄨㄥˇ
bō tāo xiōng yǒng ㄅㄛ ㄊㄠ ㄒㄩㄥ ㄧㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) waves surging forth
(2) roaring sea
(2) roaring sea
Bình luận 0
bō tāo xiōng yǒng ㄅㄛ ㄊㄠ ㄒㄩㄥ ㄧㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) waves surging forth
(2) roaring sea
(2) roaring sea
Bình luận 0